Phát xít Đức, hay còn gọi là chế độ phát xít dưới sự lãnh đạo của Adolf Hitler và Đảng Quốc xã, là một trong những chương đen tối nhất trong lịch sử thế kỷ 20. Chế độ này không chỉ để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử Đức mà còn có ảnh hưởng toàn cầu, gây ra những cuộc xung đột và đau thương không thể tưởng tượng nổi. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về lịch sử của phát xít Đức, từ sự hình thành, phát triển đến kết thúc của chế độ này.
1. Sự Hình Thành của Đảng Quốc Xã
Đảng Quốc xã (Nationalsozialistische Deutsche Arbeiterpartei – NSDAP) được thành lập vào năm 1920. Dưới sự lãnh đạo của Adolf Hitler, đảng này đã nhanh chóng gia tăng sự ảnh hưởng và quyền lực. Hitler, một cựu chiến binh trong Thế chiến I và là một nhà hùng biện tài ba, đã trở thành nhân vật trung tâm trong đảng và đưa ra những tuyên truyền mạnh mẽ chống lại các nhóm thiểu số, đặc biệt là người Do Thái.
Trong giai đoạn Weimar, Đức phải đối mặt với khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng và sự bất ổn chính trị. Tình hình này đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự trỗi dậy của các phong trào cực đoan như Đảng Quốc xã. Sự thất bại trong Thế chiến I, cùng với các điều khoản khắc nghiệt trong Hiệp ước Versailles, đã làm gia tăng cảm giác bất công và thất vọng trong lòng người dân Đức.
2. Sự Nâng Cao Quyền Lực và Chiến Lược Chính Trị
Năm 1933, Hitler được bổ nhiệm làm Thủ tướng Đức. Sau khi lên nắm quyền, Hitler và Đảng Quốc xã đã thực hiện các bước để củng cố quyền lực và thiết lập một chế độ độc tài. Một trong những bước đầu tiên là việc thông qua Luật Cấp quyền Toàn diện vào tháng 3 năm 1933, cho phép Hitler có quyền lực toàn diện và hạn chế các quyền tự do chính trị.
Để duy trì quyền lực, Hitler đã thực hiện nhiều biện pháp đàn áp, bao gồm việc tẩy chay các doanh nghiệp Do Thái, bắt giữ các đối thủ chính trị và thành lập các lực lượng an ninh như SS (Schutzstaffel) và Gestapo (Cảnh sát Bí mật Quốc gia). Những tổ chức này đã đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự kiểm soát của Đảng Quốc xã và thực hiện các chính sách tẩy chay và đàn áp.
3. Chính Sách và Ý Thức Hệ Phát Xít
Chế độ phát xít Đức được đặc trưng bởi chủ nghĩa dân tộc cực đoan, chủ nghĩa chống chủ nghĩa cộng sản và chủ nghĩa phân biệt chủng tộc. Ý thức hệ của Đảng Quốc xã nhấn mạnh sự ưu việt của chủng tộc Aryan và sự cần thiết phải loại bỏ những nhóm mà họ coi là “kẻ thù” của chủng tộc Aryan, đặc biệt là người Do Thái. Chính sách này dẫn đến việc thực hiện cuộc tẩy chay hệ thống và chính sách phân biệt chủng tộc, cũng như tổ chức các cuộc thanh trừng quy mô lớn.
Một trong những chính sách nổi bật nhất là chương trình “Eugenics” (Tuyển chọn di truyền), nhằm cải thiện “chất lượng” của chủng tộc Aryan. Điều này bao gồm việc bắt giữ và tiêu diệt những cá nhân bị coi là “không mong muốn”, bao gồm người tàn tật, người mắc bệnh tâm thần và các nhóm thiểu số khác.
4. Chiến Tranh Thế Giới Thứ Hai và Cuộc Tấn Công Vào Các Quốc Gia Khác
Năm 1939, Đức phát động cuộc chiến tranh xâm lược Ba Lan, chính thức bắt đầu Thế chiến Thứ Hai. Cuộc chiến này đã nhanh chóng lan rộng ra khắp châu Âu và trở thành một cuộc xung đột toàn cầu. Hitler và Đảng Quốc xã đã tiến hành các chiến dịch quân sự nhằm mở rộng lãnh thổ và thực hiện các mục tiêu chiến lược của mình.
Chiến lược quân sự của Đức bao gồm việc sử dụng “Chiến tranh chớp nhoáng” (Blitzkrieg) để tấn công nhanh chóng và gây sốc cho đối phương. Điều này cho phép Đức chiếm đóng nhiều quốc gia châu Âu trong thời gian ngắn. Trong suốt cuộc chiến, Đức cũng tiến hành cuộc tẩy chay quy mô lớn, hay còn gọi là “Holocaust”, nhằm tiêu diệt người Do Thái và các nhóm thiểu số khác. Đây là một trong những cuộc tẩy chay diệt chủng tồi tệ nhất trong lịch sử nhân loại, dẫn đến cái chết của khoảng 6 triệu người Do Thái.
5. Kết Thúc và Hậu Quả
Sự thất bại của Đức trong cuộc chiến tranh toàn cầu cuối cùng đã dẫn đến sự sụp đổ của chế độ phát xít. Vào năm 1945, các lực lượng Đồng Minh đã tiến vào Berlin, và Hitler đã tự sát vào ngày 30 tháng 4 năm 1945. Sau đó, Đức chính thức đầu hàng không điều kiện vào ngày 8 tháng 5 năm 1945, kết thúc Thế chiến Thứ Hai ở châu Âu.
Sau khi chiến tranh kết thúc, Đức bị chia thành bốn khu vực chiếm đóng bởi các cường quốc Đồng Minh và Liên Xô. Các lãnh đạo của Đảng Quốc xã bị truy tố và xét xử tại các phiên tòa Nürnberg, nơi các tội ác chiến tranh và tội ác chống nhân loại của chế độ phát xít Đức được đưa ra ánh sáng.
6. Di Sản và Tầm Ảnh Hưởng
Lịch sử của chế độ phát xít Đức để lại những bài học quan trọng về quyền lực, phân biệt chủng tộc và tội ác chống nhân loại. Di sản của chế độ này là sự nhắc nhở không thể quên về những hậu quả tàn khốc của chủ nghĩa độc tài và sự phân biệt chủng tộc. Các tổ chức, nhà nghiên cứu và giáo dục ngày nay tiếp tục nghiên cứu và giảng dạy về chủ đề này để đảm bảo rằng những sai lầm trong quá khứ không bị lặp lại.
Chế độ phát xít Đức không chỉ là một ví dụ về sự tàn bạo và độc tài, mà còn là một bài học sâu sắc về tầm quan trọng của việc bảo vệ nhân quyền và sự đa dạng trong xã hội. Các nỗ lực để giữ gìn ký ức về những sự kiện này và đấu tranh chống lại mọi hình thức của chủ nghĩa phân biệt chủng tộc và độc tài vẫn tiếp tục đến ngày nay.
Tóm lại, lịch sử về phát xít Đức là một chương bi thảm và quan trọng trong lịch sử thế giới, mang đến những bài học quý giá về sự nhân đạo, tự do và công lý.